Có 2 kết quả:
白昼 bái zhòu ㄅㄞˊ ㄓㄡˋ • 白晝 bái zhòu ㄅㄞˊ ㄓㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
daytime
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
daytime
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0